Kết quả tra cứu ngữ pháp của がぶり寄り
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...