がぶり寄り
がぶりより
☆ Danh từ
Kỹ thuật lắc hông lên xuống để giật lùi lại khi sắp ra khỏi vòng

がぶり寄り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がぶり寄り
寄り寄り よりより
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
寄り より
having a tendency towards, being close to
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄り切り よりきり
kỹ thuật giữ đai của đối thủ khi đẩy khỏi sàn đấu
東寄り ひがしより
phía đông (cơn gió); từ phía đông
左寄り ひだりより
Canh lề trái, dọc phía bên trái
似寄り により
sự giống nhau, sự như nhau