Kết quả tra cứu ngữ pháp của がらりと
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn