がらりと
がらりと
☆ Trạng từ
Hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; 180 độ; khác hẳn
考
え(
方
)ががらりと
変
わる。
Cách suy nghĩ thay đổi 180 độ
事態
はがらりと
変
わる
Tình thế đã hoàn toàn thay đổi .
