Kết quả tra cứu ngữ pháp của がらんちょう
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N4
So sánh
もうちょっと
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N4
Thêm vào
もうちょっと
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N2
がち
Thường/Hay
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?