伽藍鳥
がらんちょう がらんとり「GIÀ LAM ĐIỂU」
☆ Danh từ
Con bồ nông

Từ đồng nghĩa của 伽藍鳥
noun
がらんちょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がらんちょう
伽藍鳥
がらんちょう がらんとり
con bồ nông
がらんちょう
con bồ nông
Các từ liên quan tới がらんちょう
Đèn lồng.
ちょんちょん ちょんちょん
âm thanh của một cái gì đó nổi bật lặp đi lặp
sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
えんがちょ エンガチョ
crossed fingers and word said to call someone to be avoided as 'dirty'
tan tành (tiếng vỡ).
鼻ちょうちん はなちょうちん
Bong bóng mũi lúc ngủ
赤ちょうちん あかちょうちん
Đèn lồng đỏ treo trước quán ăn.
sâu; vật hại (chồn, chuột...), bọn sâu mọt, bọn vô lại