Kết quả tra cứu ngữ pháp của がら空き
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
とき
Khi...