がら空き
がらあき がらすき「KHÔNG」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Trống

がら空き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がら空き
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空き あき
chỗ trống
空き殻 あきがら あきから
cái vỏ rỗng
空き腹 すきはら すきばら
làm trống rỗng dạ dày; đói
空焼き からやき
Việc đốt thử, test thử máy mới trc khi đưa vào sản xuất. Giống như khi mua xe máy mới bạn phải cho nó nổ thật lâu cho nóng máy vậy.@@
空引き そらびき
khung cửi
空焚き からだき
làm nóng, đun nóng vật mà bên trong không có nước