Kết quả tra cứu ngữ pháp của がんじがらめ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が