がんじがらめ
Đứng yên, không nhúc nhích, bất động

がんじがらめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がんじがらめ
がんじがらめ
đứng yên, không nhúc nhích, bất động
雁字搦め
がんじがらめ
đứng yên, không nhúc nhích, bất động
がんじがらめ
đứng yên, không nhúc nhích, bất động
雁字搦め
がんじがらめ
đứng yên, không nhúc nhích, bất động