Kết quả tra cứu ngữ pháp của がんばれゴエモン さらわれたエビス丸
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...