Các từ liên quan tới がんばれゴエモン さらわれたエビス丸
攫われた さらわれた
bị bắt cóc; bắt cóc; mang bên ngoài; quét ra khỏi
選ばれた えらばれた
đắc cử.
我らが われらが
our
タラレバ たられば
what if (as in What If stories)
捕らわれた考え とらわれたかんがえ
có định kiến quan điểm; những ý tưởng truyền thống
暴れ川 あばれがわ
dòng sông thường xảy ra lũ lụt
がれ場 がれば
nơi đá vụn chất thành đống
騒がれる さわがれる
làm ồn, ồn ào