Kết quả tra cứu ngữ pháp của がんばれゴエモン〜でろでろ道中 オバケてんこ盛り〜
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N4
んですが
Chẳng là
N1
たところで
Dù... thì cũng
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Thời điểm
ところで
Đúng vào lúc (Thời điểm ngắt)
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả