Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てんこ盛り てんこもり
chất thành đống (thức ăn trong bát); chất đầy (bát); chất thành đống
電炉 でんろ
lò sưởi điện
電路 でんろ
Mạch điện
喜んで よろこんで
hân hoan
電気コンロ でんきこんろ でんきコンロ でんきこんろ でんきコンロ でんきこんろ でんきコンロ でんきこんろ でんきコンロ
bếp điện.
電気こんろ でんきこんろ
bếp điện
出城 でじろ でしろ
thành trì chi nhánh
すんでの所で すんでのところで
hầu hết, gần như