Kết quả tra cứu ngữ pháp của がんりょく
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
んですが
Chẳng là
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn