がんりょく
Sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt

がんりょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がんりょく
がんりょく
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật
眼力
がんりき がんりょく
nhãn lực
Các từ liên quan tới がんりょく
rừng xanh, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm
đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, điền sản, đất thánh, thiên đường, hiện tại trái đất này, nơi này đủ sung túc, lộc phúc của trời, nước Do, thái, giấc ngủ, trông thấy đất liền, xem sự thể ra sao, đưa vào bờ; đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh), đạt được, giành được; bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ ; xuống đất, xuống xe, rơi vào, phê bình, mắng m
nội dung, sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích ; diện tích, bề mặt, lượng, phân lượng, table, sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn, sự bỏ phiếu thuận, những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận, bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn, sẵn lòng, vui lòng, thuận, làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện
dark green
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
myriad green leaves
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản