Kết quả tra cứu ngữ pháp của きうけ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...