来る
くる きたる「LAI」
☆ Động từ kuru (đặc biệt)
Đến, tới
将来
[
未来
]はある
日一度
にやって
来
る。
Tương lai sẽ đến vào một ngày gần đây.
春休
みがもうすぐやって
来
る。
Nghỉ Xuân sắp đến rồi.
Tới
来
る9
月
Tháng 9 tới
来
る
年
も
来
る
年
も
Năm này tới năm khác .

Từ đồng nghĩa của 来る
verb
Từ trái nghĩa của 来る
Bảng chia động từ của 来る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来るくる/くるくる |
Quá khứ (た) | 来るきた |
Phủ định (未然) | 来るきない |
Lịch sự (丁寧) | 来るきます |
te (て) | 来るきて |
Khả năng (可能) | 来る来られる |
Thụ động (受身) | 来る来られる |
Sai khiến (使役) | 来る来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来るくられる |
Điều kiện (条件) | 来るくれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来るこい |
Ý chí (意向) | 来るこよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来るくるな |
きうけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きうけ
尻をまくる ケツをまくる しりをまくる けつをまくる
lật mặt; chuyển sang đối đầu; đột ngột nổi cáu
くる病 くるびょう
bệnh còi xương; còi xương
吹き捲くる ふきまくる
thổi mạnh, thổi dữ dội
吹きまくる ふきまくる
(gió) thổi mạnh
書き捲る かきまくる かきめくる
viết tùy thích
くるり棒 くるりぼう
flail (for threshing grain)
泣きじゃくる なきじゃくる
nức nở.
打ちまくる うちまくる
đánh dồn dập, liên tiếp