Kết quả tra cứu ngữ pháp của きえいる
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...