消え入る
きえいる「TIÊU NHẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Biến mất, tiêu tan

Từ đồng nghĩa của 消え入る
verb
Bảng chia động từ của 消え入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 消え入る/きえいるる |
Quá khứ (た) | 消え入った |
Phủ định (未然) | 消え入らない |
Lịch sự (丁寧) | 消え入ります |
te (て) | 消え入って |
Khả năng (可能) | 消え入れる |
Thụ động (受身) | 消え入られる |
Sai khiến (使役) | 消え入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 消え入られる |
Điều kiện (条件) | 消え入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 消え入れ |
Ý chí (意向) | 消え入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 消え入るな |
きえいる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きえいる
消え入る
きえいる
biến mất, tiêu tan
きえいる
tiêu tan,triệt tiêu,âm lướt.
Các từ liên quan tới きえいる
rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng ; sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết, diện, chưng diện, bảnh bao
biến đi, biến mất
có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...), salina, dung dịch muối, dung dịch muối đẳng trương
lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại ; làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, (thể dục, thể thao) thủ thế lại, thể thao) miếng thủ thế lại
nghe lầm
掻き消える かききえる
biến đi, biến mất
聞き伝える ききつたえる
để nghe thấy (đồ cũ)
聞き違える ききちがえる
nghe lầm