消え入る
きえいる「TIÊU NHẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Biến mất, tiêu tan

Từ đồng nghĩa của 消え入る
verb
Bảng chia động từ của 消え入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 消え入る/きえいるる |
Quá khứ (た) | 消え入った |
Phủ định (未然) | 消え入らない |
Lịch sự (丁寧) | 消え入ります |
te (て) | 消え入って |
Khả năng (可能) | 消え入れる |
Thụ động (受身) | 消え入られる |
Sai khiến (使役) | 消え入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 消え入られる |
Điều kiện (条件) | 消え入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 消え入れ |
Ý chí (意向) | 消え入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 消え入るな |
きえいる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きえいる
消え入る
きえいる
biến mất, tiêu tan
きえいる
biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan, triệt tiêu