Kết quả tra cứu ngữ pháp của きえうせる
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
みえる
Trông như