消え失せる
Tan mất, biến mất

Từ đồng nghĩa của 消え失せる
きえうせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きえうせる
消え失せる
きえうせる
tan mất, biến mất
きえうせる
biến đi, biến mất
Các từ liên quan tới きえうせる
con thằn lằn
引き据える ひきすえる
to (physically) force someone to sit down
sự tăng, sự lên, sự khá lên, sự tiến lên
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
người làm vườn
không bào, hốc nhỏ
sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...), máy, cơ cấu, xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, (địa lý, địa chất) tác dụng, việc làm, hành động, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đánh đòn ai, khử ai, giết ai, đi đến cùng, dốc hết sức; dốc hết túi, thử, thử xem, làm việc, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...), chạy, tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực, nhăn nhó, cau lại ; day dứt (ý nghĩ, lương tâm), bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, giải, nhào, nặn (bột, đất sét); rèn ; trau (vàng, bạc), đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn, sắp đặt, bày ra, bày mưu, tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động, xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống, đưa vào, để vào, đút vào, biến mất, tiêu tan, gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo, tiếp tục làm tác động tới, đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc, trình bày, phát triển, vạch ra tỉ mỉ, tính toán; giải, lập thành, lập, quay, vòng, rẽ, quành, lên dần, tiến triển, tiến dần lên, gây nên, gieo rắc, chọc tức, soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng, trộn thành một khối, nghiên cứu để nắm được, mô tả tỉ mỉ, nổi nóng, nổi giận, đạt tới bắng sức lao động của mình, đạt được mục đích, điều đó không hợp với tôi
trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc ; khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m), chỗ nuôi cừu, địa vị, chức, hoàn cảnh, môi trường, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại, đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng ở một vị trí