Kết quả tra cứu ngữ pháp của きがくるう
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
できる
Có thể
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...