Kết quả tra cứu ngữ pháp của きがまえ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy