気構え
きがまえ「KHÍ CẤU」
☆ Danh từ
Chuẩn bị sẵn tinh thần

Từ đồng nghĩa của 気構え
noun
きがまえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きがまえ
気構え
きがまえ
chuẩn bị sẵn tinh thần
きがまえ
tư thế, kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè
Các từ liên quan tới きがまえ
冂構え まきがまえ
kanji radical 13 ("upside-down box")
式構え しきがまえ
kanji "ceremony" radical (radical 56)
行構え ゆきがまえ ぎょうがまえ
(kanji) cấu tạo từ bộ "Hành"
前書き まえがき
lời nói đầu; đoạn mở đầu; lời tựa
蟇蛙 ひきがえる ひき がまがえる がま かま ヒキガエル ガマガエル
Con cóc.
nghe lầm
気前がいい きまえがいい きまえがよい
hào phóng
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin