Kết quả tra cứu ngữ pháp của きくち正太
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
がち
Thường/Hay
N3
べき
Phải/Nên...