Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きくち正太
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正月太り しょうがつぶとり
tăng cân vào dịp Tết
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
Sống thoáng ra.
miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), luật sư bào chữa
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
súc vật, thú vật, cục súc, kẻ vũ phu, thú tính, vũ phu, hung ác, tàn bạo, xác thịt, nhục dục