Kết quả tra cứu ngữ pháp của きこうかいかく
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Nghe nói
...とかいうことだ
Nghe nói... thì phải
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
かどうか
... hay không
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không