Kết quả tra cứu ngữ pháp của きこうでんみさの”おまいら見るな!!”
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
Thời điểm
いまさら ... ところで
Bây giờ cho dù có ... đi nữa cũng không...