Các từ liên quan tới きこうでんみさの”おまいら見るな!!”
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
君なら出来る きみならできる
nếu là cậu thì sẽ làm được thôi
見に入る 見に入る
Nghe thấy
お出でなさる おいでなさる
đi, đến ( kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」)
おならが出る おならがでる
đánh rắm; trung tiện
南から北まで みなみからきたまで
suốt từ Bắc đến Nam.
納まらない おさまらない
cảm thấy khổ sở(thì) không hài lòng