Kết quả tra cứu ngữ pháp của きこえ
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có