聞こえ
きこえ「VĂN」
☆ Danh từ
Danh tiếng; thanh danh

きこえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きこえ
聞こえ
きこえ
danh tiếng
機構
きこう
cơ cấu
聞こえる
きこえる
có thể nghe
気候
きこう
khí hậu
帰校
きこう
trở lại trường học
寄稿
きこう
sự đóng góp cho một tạp chí, tờ báo nào đó
紀行
きこう
sự ghi chép
奇行
きこう
tính lập dị
聴こえる
きこえる
để được nghe thấy
亀甲
きっこう きこう
mai rùa.
貴公
きこう
(đại từ) bạn (người trẻ hơn)
気功
きこう
vận khí công (một môn võ thuật của Trung Quốc)
寄港
きこう
dừng tại cảng
機甲
きこう
xe thiết giáp
きこえ
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt.
起稿
きこう
sự phác thảo
機巧
きこう
mánh lới
帰港
きこう
sự quay về cảng (tàu quay lại nơi xuất phát)
気孔
きこう
lỗ thông hơi
起工
きこう
sự khởi công, sự bắt đầu thi công
Các từ liên quan tới きこえ

Không có dữ liệu