Kết quả tra cứu ngữ pháp của きざみめ
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
わざわざ
Cất công
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó