きざみめ
Vết khía hình V, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi, mức, mức độ, khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
Cắt,làm mẻ,bắt kịp,chộp,ăn cắp,nấc,cắt gân đuôi,bắt quả tang,xoáy,khía,tóm đúng (kẻ trộm,đoán trúng,kẻ cắp...),gieo trúng số to,đúng lúc

きざみめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きざみめ
きざみめ
vết khía hình V, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hẽm núi.
刻み目
きざみめ
đánh dấu
Các từ liên quan tới きざみめ
vết khía hình V, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi, mức, mức độ, khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
âm thanh xì xào, rì rầm nhẹ nhàng
sự lớn lên ; độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, lượng gia, số gia
điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo
chòm sao Bảo bình
sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn
buồn rầu; đau khổ.
墨付鮫 すみつきざめ スミツキザメ
cá mập đúc xu (cá mập trắng)