Kết quả tra cứu ngữ pháp của きすいせん
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...