黄水仙
きずいせん きすいせん キズイセン「HOÀNG THỦY TIÊN」
☆ Danh từ
Cây trường thọ, hoa trường thọ, màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt

きすいせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きすいせん
黄水仙
きずいせん きすいせん キズイセン
cây trường thọ, hoa trường thọ, màu hoa trường thọ.
きすいせん
cây trường thọ, hoa trường thọ, màu hoa trường thọ.
Các từ liên quan tới きすいせん
自閉式水栓 じへいしきすいせん
vòi nước tự đóng
vật nhỏ mọn; chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem, hơi, một tí, một chút, coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn, lãng phí
lãnh hải
chiến trường
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách
chim ở nước (mòng két, le le...)
すいません すんません
xin thứ lỗi.
chim vẹt đuôi dài ở Uc