Kết quả tra cứu ngữ pháp của きずな
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...