生砂
きずな「SANH SA」
☆ Danh từ
Cát tự nhiên; cát tươi
生砂
は
鋳物工場
で
重要
な
材料
として
使用
される。
Cát tự nhiên là vật liệu quan trọng được sử dụng trong các nhà máy đúc.

きずな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きずな
生砂
きずな
cát tự nhiên
絆
きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
きずな
gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản trở
Các từ liên quan tới きずな
磨き砂 みがきずな みがきすな
bột trắng dùng đánh bóng đồ bằng kim loại
nhức nhối; nhưng nhức; đau nhức
頷き うなずき
gật đầu, nghiêng đầu
生傷 なまきず
Vết thương còn mới
ずきんずきん ずきんずきん
nhói (đau), đập
/'spu:ni/, khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng, mê tít, người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh, anh chàng si tình quỷnh
好きずき すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
花式図 かしきず はなしきず
sơ đồ vẽ hình chủng loại, số lượng, sự sắp xếp lá... của hoa