Kết quả tra cứu ngữ pháp của きずな (松浦亜弥の曲)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể