Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲浦 きょくほ きょくうら
cuốn bờ biển (bãi biển)
浦曲 うらきょく
indentations ven biển
長汀曲浦 ちょうていきょくほ
bờ biển trải dài và những vịnh nhỏ uốn lượn
曲鼻猿亜目 きょくびえんあもく
Strepsirrhini (primate suborder)
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
曲のない きょくのない
không hay; tối
脳 のう なずき
não