Kết quả tra cứu ngữ pháp của きせかえツール
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không