Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きせかえツール
ツール トゥール
công cụ
BIツール BIツール
phần mềm kinh doanh thông minh (bi)
UMLツール UMLツール
công cụ uml ( ứng dụng phần mềm hỗ trợ một số hoặc tất cả các ký hiệu và ngữ nghĩa liên quan đến ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất)
管理ツール かんりツール
công cụ quản lý
オーサリングツール オーサリング・ツール
công cụ biên soạn
グラフィックツール グラフィック・ツール
công cụ đồ họa
ツールサーバ ツール・サーバ
máy chủ công cụ
ツールセット ツール・セット
bộ công cụ