Kết quả tra cứu ngữ pháp của きたない歯を守り抜け!
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
きり
Chỉ có
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho