Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯抜け はぬけ
không có răng; sún
歯を抜く はをぬく
nhổ răng.
守り抜く まもりぬく
giữ đến cùng; bảo vệ đến cùng
抜歯 ばっし
nhổ răng
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
歯が抜ける はがぬける
bị rụng răng.
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.