Kết quả tra cứu ngữ pháp của きたばえ座
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
例えば
Ví dụ như/Chẳng hạn như
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Hối hận
…ば ... た
Nếu ... thì đã
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...