Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きたばえ座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
はえ座 はえざ
chòm sao thương dăng
trò cờ bạc
座付き ざつき
sự làm việc trong nhà hát.
例えば たとえば
chẳng hạn như
ぼうえんきょう座 ぼうえんきょうざ
chòm sao kính viễn vọng
bụi cây thấp; tầng cây thấp
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.