Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
はえ座 はえざ
chòm sao thương dăng
例えば たとえば
chẳng hạn như
ばくえき
trò cờ bạc
座付き ざつき
sự làm việc trong nhà hát.
下生え したばえ
Cỏ và cây bụi mọc dưới tán cây
着映え きばえ
(quần áo) mặc trông đẹp
ぼうえんきょう座 ぼうえんきょうざ
chòm sao kính viễn vọng