Kết quả tra cứu ngữ pháp của きつねのよめいり
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
きり
Chỉ có
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...