狐の嫁入り
きつねのよめいり
☆ Danh từ
Mưa bóng mây.

きつねのよめいり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きつねのよめいり
con cáo cái, người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn
mask of the fox
thường, thông thường, bình thường, tầm thường, binh nhì hải quân, điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ, the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, nghĩa Mỹ) linh mục nhà tù, bác sĩ thường nhiệm
sự bớt, sự giảm bớt, sự bỏ bớt, sự cắt xén, sự đắp luỹ, sự xây thành
鼠の嫁入り ねずみのよめいり
Mưa bóng mây.
度の強い眼鏡 どのつよいめがね
những cảnh tượng mạnh
trăng tà, lúc trăng lặn
phòng dẫn vào một phòng khác lớn hơn hoặc quan trọng hơn; phòng chờ