Kết quả tra cứu ngữ pháp của きなきな
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
できる
Có thể
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể