きなきな
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Worriedly, fretting, moping, brooding

きなきな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きなきな
きなきな
worriedly, fretting, moping.
切る
きる
cắt,bẻ,đốn.
着る
きる
mặc
斬る
きる
chém.
剪る
きる
cắt, xén, tỉa
伐る
きる
Cắt, chặt
鑽る
きる
bắt lửa (bằng ma sát gỗ-gỗ hoặc bằng cách đập kim loại vào đá)
截る
きる
to cut (e.g. cloth)